Thị trường |
KNNK T6/2011 |
KNNK 6T/2011 |
KNNK T6/2010 |
KNNK 6T/2010 |
% tăng giảm KN so với T5/2011 | % tăng giảm KN so với T6/2010 | % tăng giảm KN so với cùng kỳ |
Tổng KN | 16.967.367 | 99.607.440 | 17.838.943 | 97.381.490 | -21,67 | -4,89 | 2,29 |
Trung Quốc | 7.501.512 | 44.042.139 | 6.729.494 | 42.824.435 | -24,29 | 11,47 | 2,84 |
Ấn Độ | 5.045.414 | 25.458.419 | 4.235.382 | 22.444.103 | -12,43 | 19,13 | 13,43 |
Tây Ban Nha | 1.554.425 | 9.157.866 | 2.401.145 | 7.558.444 | 9,21 | -35,26 | 21,16 |
Italia | 659.684 | 3.026.662 | 280.572 | 3.322.766 | 12,00 | 135,12 | -8,91 |
Thụy Sỹ | 468.405 | 2.291.695 | 466.959 | 2.835.533 | 40,68 | 0,31 | -19,18 |
Pháp | 257.780 | 2.003.441 | 956.458 | 3.868.731 | -41,28 | -73,05 | -48,21 |
Hàn Quốc | 303.644 | 1.823.850 | 314.356 | 1.430.957 | -29,09 | -3,41 | 27,46 |
Đức | 318.581 | 1.362.678 | 532.035 | 2.488.196 | -51,33 | -40,12 | -45,23 |
Anh | 149.681 | 1.170.160 | 242.066 | 1.029.048 | -46,57 | -38,17 | 13,71 |
Áo | 164.025 | 678.514 | 27.018 | 746.283 | -33,32 | 507,10 | -9,08 |
Nhật Bản | 88.729 | 256.616 | 460.799 | 255,20 |
Mỹ Xuân
Nguồn tin: Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập : 218
•Máy chủ tìm kiếm : 22
•Khách viếng thăm : 196
Hôm nay : 34664
Tháng hiện tại : 867121
Tổng lượt truy cập : 44234806