Tên
ngành
|
Mã
ngành
|
Khối
thi
|
Điểm
trúng
tuyển
|
Giáo
dục
mầm
non
|
05
|
C
|
15,5
|
M
|
16,5
|
||
Sư
phạm
toán
học
(toán
-
tin)
|
06
|
A
|
10đ
|
Giáo
dục
thể
chất
|
11
|
T
|
//
|
Tin
học
ứng
dụng
|
12
|
A
|
10đ
|
Quản
lý
tài
nguyên
và
môi
trường
|
13
|
A
|
10đ
|
B
|
11đ
|
||
Việt
Nam
học
(văn
hóa
du
lịch)
|
14
|
C
|
11đ
|
D1
|
10đ
|
||
Anh
văn
|
15
|
D1
|
10đ
|
Khoa
học
thư
viện
|
16
|
A
|
10đ
|
D1
|
10đ
|
||
Quản
trị
văn
phòng
|
17
|
A
|
10đ
|
D1
|
10đ
|
||
Kế
toán
|
20
|
A
|
10đ
|
D1
|
10đ
|
||
Quản
trị
kinh
doanh
|
21
|
A
|
10đ
|
D1
|
10đ
|
||
Tài
chính
-
Ngân
hàng
|
22
|
A
|
10đ
|
Công
nghệ
may
|
23
|
A
|
10đ
|
Công
nghệ
kỹ
thuật
xây
dựng
|
24
|
A
|
10đ
|
Công
nghệ
kỹ
thuật
môi
trường
|
25
|
A
|
10đ
|
B
|
11đ
|
Ngành
|
Điểm
trúng
tuyển
|
-
Sư
phạm
mầm
non
|
20đ
|
-
Kế
toán
|
11đ
|
-
Tin
học
|
10đ
|
-
Quản
trị
văn
phòng
|
10đ
|
-
Luật
|
10đ
|
-
Điện
công
nghiệp
và
dân
dụng
|
10đ
|
-
Thư
viện
thiết
bị
trường
học
|
9đ
|
-
Hành
chính
văn
thư
|
9,5đ
|
TT
|
Ngành
đào
tạo
|
Khối
xét
tuyển
|
1
|
Công
nghệ
kỹ
thuật
ôtô
|
A
|
2
|
Công
nghệ
kỹ
thuật
điện
|
|
3
|
Công
nghệ
kỹ
thuật
điện,
điện
tử
|
|
4
|
Kế
toán
doanh
nghiệp
|
A,
D1
|
5
|
Chăn
nuôi
|
A,
B
|
6
|
Chăn
nuôi
và
dịch
vụ
thú
y
|
|
7
|
Công
nghệ
chế
biến
thủy
sản
|
THANH XUÂN
Nguồn tin: Tuổi trẻ
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập : 187
•Máy chủ tìm kiếm : 3
•Khách viếng thăm : 184
Hôm nay : 42112
Tháng hiện tại : 958390
Tổng lượt truy cập : 44326075